THƯ MỤC CHUYÊN KHOA, LUẬN VĂN, LUẬN ÁN
date: 19/12/2018 00:00:00THƯ MỤC LUẬN VĂN, LUẬN ÁN, CHUYÊN KHOA
STT |
Nhan đề |
Tác giả |
Nơi XB |
Nhà XB |
Năm XB |
Số ĐKCB |
CHUYÊN KHOA |
||||||
1. |
Thực trạng và các giải pháp chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi bàng quang |
Nguyễn Thị Dịu |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000001 |
2. |
Chăm sóc người bệnh suy tim tại bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Nam |
Đặng Văn Chính |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000002 |
3. |
Nguyễn Ngọc An |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000003 |
|
4. |
Nâng cao kiến thức cho người bệnh Đái tháo đường typ II về chế độ và ăn uống |
Vũ Thị Thanh Huyền |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000004 |
5. |
Trần Thị Thu Hương |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000005 |
|
6. |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000006 |
|
7. |
Nguyễn Thị Dung |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000007 |
|
8. |
Hà Thị Dung |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000008 |
|
9. |
Chăm sóc người bệnh loét dạ dày tá tràng tại bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Nam |
Hoàng Kim Cúc |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000009 |
10. |
Trần Thị Thu Hiền |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000010 |
|
11. |
Thực trạng chăm sóc bệnh nhân trầm cảm tại bệnh viện tâm thần kinh trung ương I |
Hoàng Việt Hà |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000011 |
12. |
Nguyễn Hải Đường |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000012 |
|
13. |
Kiến thức về phòng và xử trí sốc phản vệ của Điều dưỡng khoa cấp cứu bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Nam |
Trịnh Thị Thu Hiền |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000013 |
14. |
Nguyễn Thị Hiền |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000014 |
|
15. |
Lê Thị Thu Hiền |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
2015 |
CK.0000015 |
|
16. |
Trần Thị Hợi |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000016 |
|
17. |
Dương Ngọc Hiếu |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000017 |
|
18. |
Hoàng Quang Hải |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000018 |
|
19. |
Trần Thị Hương |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000019 |
|
20. |
Vương Diệu Hương |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000020 |
|
21. |
Lê Thị Huệ |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000021 |
|
22. |
Nguyễn Văn Kiên |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000022 |
|
23. |
Lê Hồng Khánh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000023 |
|
24. |
Viêm đường sinh dục dưới ở phụ nữ trong tuổi sinh đẻ và vai trò của người Điều dưỡng |
Phan Tuệ Khanh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000024 |
25. |
Thực trạng chăm sóc bệnh nhân Gout tại khoa nội I bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Nam |
Trần Thu Hương |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000025 |
26. |
Mai Thị Yến |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000026 |
|
27. |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Namn Đinh |
2015 |
CK.0000027 |
|
28. |
Nguyễn Thị Quỳnh Lan |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000028 |
|
29. |
Chăm sóc người bệnh suy tim tại bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định |
Vũ Thị Huyền |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000029 |
30. |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000030 |
|
31. |
Hoàng Thị Diệu Linh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000031 |
|
32. |
Thực trạng và các giải pháp chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi ống mật chủ |
Hà Thị Bích Liên |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000032 |
33. |
Kiến thức, thực hành về sự tuân thủ điều trị và tự chăm sóc của người bệnh tăng huyết áp |
Trần Thị Len |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000033 |
34. |
Hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc kiểm soát huyết áp tại nhà ở huyện Lạng Giang tỉnh bắc Giang |
Trần Hữu Mạnh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000034 |
35. |
Chăm sóc người bệnh tâm thần phân liệt tại bệnh viện tâm thần Nam Định |
Nguyễn Thị Lý |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000035 |
36. |
Nguyễn Thị Lý |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000036 |
|
37. |
Thực trạng và các giải pháp chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật viêm ruootyj thừa cấp |
Nguyễn Thị Minh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000037 |
38. |
Chăm sóc người bệnh mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính tại bệnh viện A Thái Nguyên |
Vũ Thị Thanh Huyền |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000038 |
39. |
Bùi Văn Huy |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000039 |
|
40. |
Tiêm an toàn tại khoa nội hô hấp bệnh viện đa khoa trung ương Thái Nguyên 2014 |
Trần Thị Kim Ngân |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000040 |
41. |
Tăng huyết áp ở người trung niên tại thôn Đông Trang, xã Ninh An, tỉnh Ninh Bình |
Đào Thị Như |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng |
2015 |
CK.0000041 |
42. |
Trần Thị Hồng Thái |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000042 |
|
43. |
Nguyễn Việt Thắng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000043 |
|
44. |
Phạm Văn Phương |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000044 |
|
45. |
Chăm sóc người cao tuổi sa sút trí tuệ tại bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang |
Trần Thị Phong |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000045 |
46. |
Chăm sóc bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính tại khoa nội I bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Nam |
Đào Thị Thảo |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000046 |
47. |
Lê Thị Phương Thảo |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000047 |
|
48. |
Bùi Thị Thảo |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000048 |
|
49. |
Thực trạng và các giải pháp chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi thận |
Phạm Thanh Thủy |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000049 |
50. |
Nguyễn Thị Thùy |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000050 |
|
51. |
Chăm sóc người bệnh động kinh tại bệnh viện tâm thần tỉnh Nam Định |
Lê Thị Thúy |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000051 |
52. |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000052 |
|
53. |
Vai trò của người điều dưỡng trong việc giúp bà mẹ cho con bú sớm |
Phạm Thúy Quỳnh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000053 |
54. |
Tư vấn dinh dưỡng cho bệnh nhân đái tháo đường tại khoa nội 3- Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Nam |
Trương Quyết Tiến |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000054 |
55. |
Thực trạng và các giải pháp chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật gãy cổ xương đùi |
Phạm Văn Tỉnh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000055 |
56. |
Đỗ Thu Tình |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000056 |
|
57. |
Nguyễn Văn Tính |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
CK.0000057 |
|
58. |
Trần Thị Nhung |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000058 |
|
59. |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000059 |
|
60. |
Thực trạng công tác quản lý thai nghén tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương |
Phạm Thị Hằng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000060 |
61. |
Thực trạng tuân thủ vệ sinh bàn tay của nhân viên y tế tại bệnh viện đa khoa tỉnh Hải Dương năm 2016 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000061 |
62. |
Công tác chăm sóc người bệnh cai rượu tại bệnh tâm thần trung ương I |
Từ Thị Thu |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000062 |
63. |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000063 |
|
64. |
Công tác chăm sóc người bệnh suy tim tại khoa nội tim mạch bệnh viện A Thái Nguyên năm 2016 |
Nguyễn Đức Hoàn |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000064 |
65. |
Lường Thị Thời |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000065 |
|
66. |
Một số nhận xét thực hiện tiêm an toàn của điều dưỡng tại bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa Bình năm 2016 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000066 |
67. |
Nguyễn Hữu Khuynh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000067 |
|
68. |
Đoàn Thị kim Huế |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000068 |
|
69. |
Dương Thị Minh Hoa |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000069 |
|
70. |
Trần Thị Minh Hương |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000070 |
|
71. |
Trương Thị Hạnh Hương |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000071 |
|
72. |
Nguyễn Phương Trung |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000072 |
|
73. |
Lê Thị Huệ |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000073 |
|
74. |
Nguyễn Thị Bình |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000074 |
|
75. |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000075 |
|
76. |
Thực trạng chăm sóc sản phụ sau đẻ thường tại khoa sản bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa Bình |
Nguyễn Thị Lan |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000076 |
77. |
Chăm sóc người bệnh điều trị hội chứng cai heroin tại viện pháp y tâm thần trung ương |
Nguyễn Thị Hoài |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000077 |
78. |
Vũ Trường Giang |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000078 |
|
79. |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000079 |
|
80. |
Phạm Thị Huyền |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000080 |
|
81. |
Lưu Thị Minh Khánh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000081 |
|
82. |
Nguyễn Thu Hằng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000082 |
|
83. |
Thực trạng và giải pháp cải thiện thực hành tự chăm sóc người bệnh xơ gan |
Nguyễn văn Minh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000083 |
84. |
Đỗ Thị Tâm |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000084 |
|
85. |
Trần Thị Khuyên |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000085 |
|
86. |
Nguyễn Thị Thúy Hoa |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
CK.0000086 |
|
LUẬN ÁN |
||||||
87. |
Đỗ Minh Hiền |
H. |
|
2010 |
LA.0000001 |
|
88. |
Ngô Huy Hoàng |
Anh |
|
2012 |
LA.0000002 |
|
89. |
Trương Tuấn Anh |
H. |
|
2012 |
LA.0000003 |
|
90. |
Trần Đức Lượng |
H. |
|
2014 |
LA.0000004 |
|
91. |
Predicting factors of self-care behaviors in vietnamese adults with heart fallure |
Phạm Thị Thu Hương |
ThaiLan |
Chulalonkorn University |
2015 |
LA.0000005 |
92. |
Nghiên cứu tỷ lệ mắc bệnh, 1 số yếu tố nguy cơ và đặc điểm lâm sàng của đái tháo đường thai kỳ |
Lê Thanh Tùng |
H. |
|
2010 |
LA.0000006 |
93. |
Giáo dục đạo đức cho người thầy thuốc ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay |
Lâm Văn Đồng |
H. |
|
2015 |
LA.0000007 |
94. |
Đỗ Đình Xuân |
H. |
|
2002 |
LA.0000008 |
|
95. |
Phúc lợi kinh tế trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay |
Đinh Quốc Thắng |
H. |
|
2015 |
LA.0000009 |
96. |
Nghiên cứu căn nguyên gây nhiễm trùng hô hấp cấp tính ở trẻ em dưới 5 tuổi tại Nha Trang năm 2009 |
Vũ Văn Thành |
H. |
|
2012 |
LA.0000010 |
LUẬN VĂN |
||||||
97. |
Trần Văn Long |
H. |
Đại học y tế công cộng |
2015 |
LA.0000011 |
|
98. |
Hoàng Trung Tráng |
H. |
|
1997 |
LV.0000001 |
|
99. |
Góp phần nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và các phương pháp điều trị chảy máu do loét dạ dày tá tràng |
Phạm văn Sơn |
H. |
|
1996 |
LV.0000002 |
100. |
Trần Thị Phúc Hằng |
H. |
|
1998 |
LV.0000003 |
|
101. |
Nhận xét đánh giá mặt dán composite điều trị thiểu sản và nhiễm sắc nhóm răng trước |
Phan Lê Thu Hằng |
H. |
|
1999 |
LV.0000004 |
102. |
Trần Văn Long |
H. |
|
2000 |
LV.0000005 |
|
103. |
Nghiên cứu một số đặc điểm lâm sàng, huyết học và miễn dịch của thiếu máu tan máu tự miễn ở trẻ em |
Nguyễn Thị Lan Anh |
H. |
|
2001 |
LV.0000006 |
104. |
so sánh hoạt động độ methemoglobin reductase ở hồng cầu người, thỏ chuột |
Nguyễn Thị Loan |
H. |
|
2000 |
LV.0000007 |
105. |
Xác định giá trị của CRP trong chuẩn đoán nhiễm khuẩn ối ở vỡ non |
Lê Thanh Tùng |
H. |
|
2001 |
LV.0000008 |
106. |
Trần Thị Hương |
H. |
|
2002 |
LV.0000009 |
|
107. |
Dương thị Nhân |
Thái Lan |
|
2002 |
LV.0000010 |
|
108. |
Nghiên cứu một số đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của tai biến mạch máu não vùng hố sâu |
Trương Tuấn Anh |
H. |
|
2003 |
LV.0000011 |
109. |
Đỗ Việt Nga |
H. |
|
2003 |
LV.0000012 |
|
110. |
Đỗ Minh Hiền |
H. |
|
2003 |
LV.0000013 |
|
111. |
Nguyen Manh Dung |
Thailand |
Mahidol university |
2002 |
LV.0000014 |
|
112. |
Vũ Văn Thành |
H. |
|
2004 |
LV.0000015 |
|
113. |
Nhận xét kết quả trám tổn thương cổ răng băng composite có lót glass ionomer cement |
Đặng Quế Dương |
H |
|
2004 |
LV.0000016 |
114. |
Trần Việt Tiến |
H. |
|
2004 |
LV.0000017 |
|
115. |
Đinh Ngọc Đệ |
Thái Bình |
|
2004 |
LV.0000018 |
|
116. |
Nguyễn Thị Kim Hà |
H. |
|
2004 |
LV.0000019 |
|
117. |
Bệnh duy ý chí và biểu hiện của nó ở đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý Nam Định hiện nay |
Nguyễn Mạnh Tiến |
H. |
|
2004 |
LV.0000020 |
118. |
Trần Đức Lượng |
H. |
|
2004 |
LV.0000021 |
|
119. |
Phạm Thị Kiều Anh |
Thái Bình |
|
2004 |
LV.0000022 |
|
120. |
Trần Thị Kim Thục |
H. |
|
2004 |
LV.0000023 |
|
121. |
Đinh Quốc Thắng |
H. |
|
2005 |
LV.0000024 |
|
122. |
Vũ Thu THủy |
H. |
|
2005 |
LV.0000025 |
|
123. |
Đánh giá tác dụng của điện châm phục hồi chức năng nghe cho trẻ điếc tiếp nhận |
Lê Thị Dung |
H. |
|
2006 |
LV.0000026 |
124. |
Nghiên cứu chất lượng và tình hình sử dụng nước sinh hoạt ở một số vùng sinh thái Việt Nam |
Nguyễn Thị Loan |
H. |
|
2006 |
LV.0000027 |
125. |
Nguyễn Thị Hải Hà |
H. |
|
2006 |
LV.0000028 |
|
126. |
Bùi Thị Tuyết Anh |
Thái Bình |
|
2006 |
LV.0000029 |
|
127. |
Nguyễn Thị Tuyết Dương |
H. |
|
2006 |
LV.0000030 |
|
128. |
Hoàng Hải |
Thái Bình |
|
2006 |
LV.0000031 |
|
129. |
Phạm Thị Kim Thu |
H. |
|
2006 |
LV.0000032 |
|
130. |
Xác định hàm lượng kim loại chì và bitmut bằng phương pháp vonampe hòa tan |
Trần Thị Khánh Linh |
H. |
|
2007 |
LV.0000033 |
131. |
Nghiên cứu u buồng chứng ở trẻ em và tuổi vị thành niên tại bệnh viện phụ sản TW năm 2004- 2006 |
Trần Quang Tuấn |
H. |
|
2007 |
LV.0000034 |
132. |
Đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật xơ hóa 1 phần cơ delta tại bệnh viện saint - paul Hà Nội |
Vũ Viết Tân |
H. |
|
2007 |
LV.0000035 |
133. |
Lại Văn Định |
H. |
|
2007 |
LV.0000036 |
|
134. |
Kiến thức, thái độ, hành vi về chế độ ăn và tập luyện ở người bệnh đái tháo đường type 2 |
Bùi Thị Khánh Thuận |
TP. Hồ Chí Minh |
|
2009 |
LV.0000037 |
135. |
Lê Thế Trung |
Thái Bình |
|
2009 |
LV.0000038 |
|
136. |
Phạm Thị Hiếu |
H. |
|
2010 |
LV.0000039 |
|
137. |
Phạm Thị Thu Hương |
Enschede |
|
2010 |
LV.0000040 |
|
138. |
Lê Xuân Thắng |
ThaiLan |
|
2010 |
LV.0000041 |
|
139. |
Nguyễn Thị Minh Chính |
TháiLan |
|
2010 |
LV.0000042 |
|
140. |
Trần Thị Bích Ngọc |
H. |
|
2010 |
LV.0000043 |
|
141. |
Quản lý công tác giáo dục y đức cho sinh viên trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Nguyễn Hùng Minh |
H. |
|
2010 |
LV.0000044 |
142. |
Trần Thị Thu Trang |
H. |
|
2010 |
LV.0000045 |
|
143. |
Khổng Thị Nhạn |
H. |
|
2011 |
LV.0000046 |
|
144. |
Phan Văn Hợp |
Thái Bình |
|
2011 |
LV.0000047 |
|
145. |
Nghiên cứu chế tạo phụ gia giảm nhiệt độ đông đặc cho dầu mỡ bôi trơn trên cơ sở copolime acrylat |
Trần Thị Bích Hồng |
H. |
|
2011 |
LV.0000048 |
146. |
Đảng bộ tỉnh Nam Định lãnh đạo sự nghiệp giáo dục - đào tạo từ năm 1997 đến năm 2006 |
Vũ Thị Huệ |
H. |
|
2011 |
LV.0000049 |
147. |
Chu Thị Thanh Vui |
H. |
|
2011 |
LV.0000050 |
|
148. |
Mai Anh Đào |
Thái Bình |
|
2012 |
LV.0000051 |
|
149. |
Phạm Văn Sơn |
H. |
|
2012 |
LV.0000052 |
|
150. |
Lại Thị Nhung |
H. |
|
2012 |
LV.0000053 |
|
151. |
Trần Ngọc Tuấn |
H. |
|
2001 |
LV.0000054 |
|
152. |
Hứng thú nghề điều dưỡng của sinh viên trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Mai Thị Thu Hằng |
H. |
|
2007 |
LV.0000055 |
153. |
Phát triển quan hẹ thương mại hàng hóa Việt Nam - Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay |
Nguyễn Thị Thủy |
H. |
|
2012 |
LV.0000056 |
154. |
Trương Hồng Tiệp |
Thái Nguyên |
|
2012 |
LV.0000057 |
|
155. |
Đỗ Thị Mai |
Thái Bình |
|
2013 |
LV.0000058 |
|
156. |
Vũ Mạnh Độ |
Thái Bình |
|
2013 |
LV.0000059 |
|
157. |
Nhận xét về chẩn đoán và điều trị viêm màng não do tai tại bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình |
Vũ Hoàng Yến |
H. |
|
1994 |
LV.0000060 |
158. |
Đỗ Thị Hồng Hải |
H. |
|
2013 |
LV.0000061 |
|
159. |
Nghiên cứu nồng độ TNF-a. IL-6, IL-10 và mối liên quan của chúng ở bệnh nhân sốt xuất huyết Dengue |
Vũ Thế Hùng |
H. |
|
2012 |
LV.0000062 |
160. |
Lưu Thanh Hoàn |
H. |
|
2013 |
LV.0000063 |
|
161. |
Phạm Thị Thu Hương |
H. |
|
2013 |
LV.0000064 |
|
162. |
Đinh Thị Thu Hằng |
Thái Bình |
|
2013 |
LV.0000065 |
|
163. |
Hoàng Thị Hòa |
H. |
|
2013 |
LV.0000066 |
|
164. |
Tổ chức và hoạt động của Thư viện Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Nguyễn Thị Hồng Thiện |
H. |
|
2014 |
LV.0000067 |
165. |
Tổng hợp , nghiên cứu cấu trúc và tính chất của 1 số DDixxetonat kim loại chuyển tiếp |
Nguyễn Thu Hà |
H. |
|
2014 |
LV.0000068 |
166. |
quản lý thực hành nghề nghiệp của phòng đào tạo Đại học trường Điều dưỡng Nam Định |
Trần Thị Việt Hà |
H. |
|
2014 |
LV.0000069 |
167. |
Dương Đình Dũng |
H. |
|
2014 |
LV.0000070 |
|
168. |
A study of trauma nursing core competency among staff nurses vietnamese general hospitals |
Vũ Văn Đẩu |
Thai Lan |
|
2013 |
LV.0000071 |
169. |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Thái Lan |
|
2015 |
LV.0000072 |
|
170. |
Nghiên cứu nồng độ TSH và hormon tuyến giáp, tuyến tụy ở người phơi nhiễm chất da cam/ dioxin |
Phạm Văn Sơn |
H. |
|
2015 |
LV.0000073 |
171. |
Vũ Thị Là |
TP. Hồ Chí Minh |
|
2010 |
LV.0000074 |
|
172. |
Thực trạng thể lực và kiến thức về sức khỏe vị thành niên của học sinh lớp 10 tại Nam Định năm 2013 |
Nguyễn Thị Huế |
Thái Bình |
|
2013 |
LV.0000075 |
173. |
Quản lý học liệu tại thư viện đáp ứng yêu cầu đào tạo Trường Đại học Điều dưỡng Nan Định |
Cù Thị Thu Hà |
H. |
ĐH Quốc Gia Hà Nội |
2016 |
LV.0000076 |
174. |
Tìm hiểu đái tháo đường thai kỳ và một số yếu tố liên quan ở phụ nữ mang thai tại tỉnh Nam Định |
Vũ Thị Thúy Mai |
Thái Bình |
|
2014 |
LV.0000077 |
175. |
Phát triển đội ngũ giảng viên ở trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Đào thị Minh Hải |
H. |
|
2014 |
LV.0000078 |
176. |
Nghiên cứu tác dụng cải thiện trí nhớ của cao chiết xuất từ cây Guồi Đỏ trên động vật thực nghiệm |
Đinh Quốc Bảo |
H. |
|
2015 |
LV.0000079 |
177. |
Đánh giá chất lượng cuộc sống của người hiếm muộn tại bệnh viện phụ sản trung ương năm 2016 |
Nguyễn Thu Huyền |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000080 |
178. |
Hà Thanh Huyền |
H. |
|
2015 |
LV.0000081 |
|
179. |
Nghiên cứu tình trạng trầm cảm ở người bệnh suy thận mạn có lọc máu chu kỳ tại Hải Phòng năm 2016 |
Vũ Thị Cẩm Doanh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000082 |
180. |
Nguyễn Diệu Hằng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000083 |
|
181. |
Nguyễn Vũ Huyền Anh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000084 |
|
182. |
Lý Thị Kim Thương |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000085 |
|
183. |
Nguyễn Thị Tú Ngọc |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000086 |
|
184. |
Nguyễn Thị Hằng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000087 |
|
185. |
Đỗ Văn Doanh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000088 |
|
186. |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000089 |
|
187. |
Nghiên cứu gánh nặng chăm sóc người bệnh sau đột quỵ não tại gia đình ở tỉnh Nam Định năm 2016 |
Nguyễn Thành Chung |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000090 |
188. |
Lê Thị Huyền |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000091 |
|
189. |
Chu Thị Thùy Linh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000092 |
|
190. |
Lâm Văn Nguyên |
H. |
Đại học bách Khoa Hà Nội |
2016 |
LV.0000093 |
|
191. |
Nguyễn Thảo Trúc Chi |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000094 |
|
192. |
Mai Thị Thanh Xuân |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000095 |
|
193. |
Nguyễn Thị Bình |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000096 |
|
194. |
Phạm Thị Thu Hường |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000097 |
|
195. |
Bùi Chí Anh Minh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000098 |
|
196. |
Nguyễn Hải Lâm |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000099 |
|
197. |
Nguyễn Thị Hằng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000100 |
|
198. |
Trần Thị Thanh Mai |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000101 |
|
199. |
Vũ Thị Thu Hường |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000102 |
|
200. |
Vũ Thị Minh Phượng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000103 |
|
201. |
Phạm Thị Thúy Liên |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000104 |
|
202. |
Huỳnh Quốc Xi |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000105 |
|
203. |
HoàngThị Minh Thái |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000106 |
|
204. |
Phạm Thị Hoàng Yến |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000107 |
|
205. |
Nguyễn Thị Khánh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000108 |
|
206. |
Nguyễn Đức Bảo |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000109 |
|
207. |
Nguyễn Thị Sơn |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000110 |
|
208. |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
LV.0000111 |
|
209. |
Bùi Thị Hiệu |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000112 |
|
210. |
Nguyễn Thị Hương |
Nam Định |
Trường đại học Điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000113 |
|
211. |
Nguyễn Xuân Tĩnh |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000114 |
|
212. |
Nguyễn Thị Lĩnh |
Nam Định |
Trường đại học Điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000115 |
|
213. |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000116 |
|
214. |
Nguyễn Thị Thơm |
Nam Định |
Trường đại học Điều dưỡng Việt Nam |
2017 |
LV.0000117 |
|
215. |
Tưởng Thị Huế |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000118 |
|
216. |
Phạm Văn Dương |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000119 |
|
217. |
Trần Thu Hiền |
Nam Định |
Trường đại học Điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000120 |
|
218. |
Trần Thị Lý |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000121 |
|
219. |
Nguyễn Thị Ngọc Nhung |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000122 |
|
220. |
Nguyễn Thị Thắm |
Nam Định |
Trường đại học diều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000123 |
|
221. |
Nguyễn Thị Lan |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000124 |
|
222. |
Lưu Thị Kim Yến |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000125 |
|
223. |
Bùi Thị Hương |
Nam Định |
Trường dại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000126 |
|
224. |
Dư Thị Ngọc Mỹ |
Nam Định |
Trường đại học Điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000127 |
|
225. |
Phan Lê Hằng |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000128 |
|
226. |
Lương Thị Thanh |
Nam Định |
trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
LV.0000129 |
|
227. |
Phạm Thanh Vân |
Nam Định |
Trư |