- NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
date: 04/03/2017 12:39:00DANH MỤC ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỀU DƯỠNG NAM ĐỊNH
STT |
Nhan đề |
Tác giả |
Nơi XB |
Nhà XB |
Năm XB |
Số ĐKCB |
1. |
Lê Thanh Tùng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000001 |
|
2. |
Đánh giá hiệu quả điều trị hội chứng buồng trứng đa nang bằng Metformin liều ngắn |
Lê Thanh Tùng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000002 |
3. |
Nhận xét một số nguyên nhân do mẹ dẫn đến sảy thai liên tiếp ở phụ nữ tứ 15 đến 49 tuổi |
Lê Thanh Tùng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000003 |
4. |
Khảo sát nhu cầu phục hồi chức năng của người khuyết tật tại thành phố Nam Định |
Lê Xuân Thắng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000004 |
5. |
Nguyễn Trường Sơn |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000005 |
|
6. |
Ngô Huy Hoàng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000006 |
|
7. |
Những khó khăn trong tự chăm sóc của người bệnh suy tim tại bệnh viện tỉnh Nam Định |
Phạm Thị Thu Hương |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000007 |
8. |
Hoàng Thị Vân Lan |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000008 |
|
9. |
Nghiên cứu tác dụng cải thiện trí nhớ của cao chiết xuất từ cây Guồi đỏ trên động vật thực nghiệm |
Đinh Quốc Bảo |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000009 |
10. |
Thực trạng ghi hồ sơ nội khoa của Điều dưỡng tại tỉnh Nam Định |
Trần Thu Hiền |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000010 |
11. |
Nghiên cứu nồng độ một số hormon tuyến giáp trong máu người phơi nhiễm chất da cam / dioxin |
Phạm Văn Sơn |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000011 |
12. |
Đỗ Thị Hòa |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000012 |
|
13. |
Nguyễn Thị Hòa |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000013 |
|
14. |
Trần Đức Lượng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000014 |
|
15. |
Phạm Thị Kiều Anh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000015 |
|
16. |
Đánh giá mức độ hình thành một số kỹ năng giao tiếp của sinh viên trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Vũ Thị Hải Oanh |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2012 |
NC.0000016 |
17. |
Đỗ Thị Mai |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2013 |
NC.0000017 |
|
18. |
Khảo sát nhu cầu tin của sinh viên trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Phạm Thị Thanh huyền |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2012 |
NC.0000018 |
19. |
Đinh Quốc Thắng |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
NC.0000019 |
|
20. |
Nghiên cứu phát triển bộ công vụ đánh giá học phần tại trường đại học điều dưỡng Nam Định |
Vũ Thị Là |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
NC.0000020 |
21. |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
NC.0000021 |
|
22. |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
NC.0000022 |
|
23. |
Vũ Văn Thành |
Nam Định |
Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
NC.0000023 |
|
24. |
Khảo sát nhu cầu làm việc ở nước ngoài của sinh viên đại học điều dưỡng Nam Định |
Trần Thị Như Trang |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000024 |
25. |
Khảo sát thực trạng sử dụng mạng xã hội của sinh viên trường đại học điều dưỡng Nam Định năm 2017 |
Lại Văn Hải |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000025 |
26. |
Bước đầu đánh giá tác dụng của aginina trong điều trị thiếu tinh trùng |
Lê Thanh Tùng |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000026 |
27. |
Lê Thanh Tùng |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000027 |
|
28. |
Lê Thị Thúy |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000028 |
|
29. |
Nguyễn Thị Lệ Thủy |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000029 |
|
30. |
Trần Thị Kim Thục |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000030 |
|
31. |
Ngô Huy Hoàng |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000031 |
|
32. |
Nguyễn Thị Dung |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000032 |
|
33. |
Đinh Thị Hạnh |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000033 |
|
34. |
Thực trạng công tác quản lý hoạt động đào tạo của trường đại học điều dưỡng Nam Định |
Trần Thị Việt Hà |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000034 |
35. |
Phạm Văn Sơn |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000035 |
|
36. |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Nam Định |
Trường đại học Điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000036 |
|
37. |
Trần Thị Vân Anh |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000037 |
|
38. |
Khảo sát chất lượng dấm ăn lưu thông trên thị trường thành phố Nam Định năm 2017 |
Trần Thị khánh Linh |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000038 |
39. |
Dương Đình Dũng |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000039 |
|
40. |
Mai Anh Đào |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000040 |
|
41. |
Nguyễn Thu Hà |
Nam Định |
Trường đại học điều dưỡng Nam Định |
2017 |
NC.0000041 |