- GIÁO TRÌNH, BÀI GIẢNG
date: 20/12/2018 00:00:00GIÁO TRÌNH LƯU HÀNH NỘI BỘ
STT |
Nhan đề |
Tác giả |
Nơi XB |
Nhà XB |
Năm XB |
Số ĐKCB |
1 |
Nguyễn Thị Loan |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0000192--193 |
|
2 |
Đinh Quốc Bảo |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0000194--195 |
|
3 |
Vũ Thế Hùng |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0000196--197 ... |
|
4 |
Ngô Huy Hoàng |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0000198 ... |
|
5 |
Trần Đức Lượng |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0000199--200 |
|
6 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0000201--202 |
|
7 |
Nguyễn Minh Tâm |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0000203--204 |
|
8 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0000208--209 |
|
9 |
Trần Văn Long |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0000210--211 |
|
10 |
Trần Thị Kim Thục |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0000212--213 |
|
11 |
Lại Văn Định |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0000214--215 |
|
12 |
Nguyễn Thị Hòa |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0000216--217 |
|
13 |
Trần Ngọc Tuấn |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2004 |
D.0000650--652 |
|
14 |
Nguyễn Văn Bôn |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2004 |
D.0000858--860 |
|
15 |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
H. |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
D.0002574--2575 |
|
16 |
Tập hệ thống hóa các văn bản trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003429 |
17 |
Lê Xuân Thắng, Đặng Văn Vũ |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
D.0003434 ... |
|
18 |
Lại Quang Sáng |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003437--3438 |
|
19 |
Vũ Văn Thành |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2008 |
D.0003439--3440 |
|
20 |
Trần Văn Long |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003441--3442 |
|
21 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003443--3444 |
|
22 |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
D.0003445--3446 |
|
23 |
Trần Văn Long |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003447--3448 |
|
24 |
Trần Văn Long |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003449--3450 |
|
25 |
Phạm Thị Thu |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
D.0003451--3452 |
|
26 |
Đặng Thanh Thủy |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003453--3454 |
|
27 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003455--3456 |
|
28 |
Mai Thị Thu Hằng |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
D.0003457--3458 |
|
29 |
Nguyễn Thị Hòa |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003459--3460 |
|
30 |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003461--3462 |
|
31 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003463--3464 |
|
32 |
Trần Văn Long, Phạm Thị Kiều Anh |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003465--3466 |
|
33 |
Trần Văn Long, Phạm Thị Kiều Anh |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003468--3469 |
|
34 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003470--3471 |
|
35 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003472--3473 |
|
36 |
Đại học Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003474--3475 |
|
37 |
Bùi Thị Tuyết Anh |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003476--3477 |
|
38 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003478--3479 |
|
39 |
Tony Grice |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003480--3481 |
|
40 |
Tony Grice |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003482--3483 |
|
41 |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003484--3485 |
|
42 |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003486--3487 |
|
43 |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003488--3489 |
|
44 |
Đỗ Minh Hiền |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003490--3491 |
|
45 |
Trần Việt Tiến |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
D.0003492--3493 |
|
46 |
Phan Thị Minh Hạnh |
Nam Định |
|
2016 |
D.0003494--3495 |
|
47 |
Trần Văn Long |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2013 |
GT.0000001--2 |
|
48 |
Trần Văn Long |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2014 |
GT.0000003--4 |
|
49 |
Trần Văn Long |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2015 |
GT.0000005--6 |
|
50 |
Trần Văn Long |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
GT.0000007--8 |
|
51 |
Trần Văn Long |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
GT.0000009--10 |
|
52 |
Lê Xuân Thắng |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2014 |
GT.0000011--12 |
|
53 |
Đỗ Minh Hiền |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2013 |
GT.0000013--14 |
|
54 |
Phan Thị Minh Hạnh |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2014 |
GT.0000015--16 |
|
55 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2014 |
GT.0000017--18 |
|
56 |
Trần Quang Tuấn |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2007 |
GT.0000019--20 |
|
57 |
Trương Tuấn Anh |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2007 |
GT.0000021--22 |
|
58 |
Bùi Thị Tuyết Anh |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2013 |
GT.0000023--24 |
|
59 |
Trần Việt Tiến |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2013 |
GT.0000025--26 |
|
60 |
Bộ môn truyền nhiễm - trường đại học điều dưỡng nam định |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
GT.0000027--28 |
|
61 |
Bộ môn Nội người lớn - trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
GT.0000029--30 |
|
62 |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
GT.0000031--32 |
|
63 |
Trương Tuấn Anh |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2014 |
GT.0000033--34 |
|
64 |
Ngô Huy Hoàng |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
Nam Định |
GT.0000035--36 |
|
65 |
Trần Văn Long |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
GT.0000037--38 |
|
66 |
Trần Minh Tâm |
H. |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2013 |
GT.0000039--40 |
|
67 |
Vũ Thế Hùng |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2015 |
GT.0000041--42 |
|
68 |
Đinh Quốc Bảo |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng |
2015 |
GT.0000043--44 |
|
69 |
Vũ Văn Thành |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2008 |
GT.0000045--46 |
|
70 |
Vũ Văn Thành |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2013 |
GT.0000047--48 |
|
71 |
Bộ môn Hoá sinh - Trường Đại học Điều dưỡng |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
GT.0000049--50 |
|
72 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2013 |
GT.0000051--52 |
|
73 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Nam Định |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2013 |
GT.0000053--54 |
|
74 |
Trần Thị Kim Thục |
Nam Định |
Đại học Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2016 |
GT.0000055--56 |
|
75 |
Đỗ Thị Hồng Hải |
Nam Định |
Đại học Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2013 |
GT.0000057--58 |
|
76 |
Lại Văn Định |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2013 |
GT.0000059--60 |
|
77 |
Bộ môn hoá học |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
GT.0000061--62 |
|
78 |
Bộ môn hoá học |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2014 |
GT.0000063--64 |
|
79 |
Bộ môn hoá sinh |
Nam Định |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
2015 |
GT.0000065--66 |