Cán bộ viên chức trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
Ngày đăng: 02/04/2021 05:15
TT | Họ và tên | Đơn vị | Năm sinh |
Trình độ | Chức vụ |
1 | Phạm Vương Ngọc | Bộ môn Dịch tễ học | 1989 | Thạc sỹ | |
2 | Đinh Thị Phương Hoa | Bộ môn Dịch tễ học | 1987 | Thạc sỹ | |
3 | Lê Thế Trung | Bộ môn Dinh dưỡng | 1980 | Thạc sỹ | Phó trưởng khoa; Phó trưởng bộ môn |
4 | Vũ Thị Nhung | Bộ môn Dinh dưỡng | 1987 | Thạc sỹ | |
5 | Nguyễn Thị Tuyết Dương | Bộ môn Tổ chức và quản lý y tế | 1976 | Thạc sỹ | Trưởng bộ môn |
6 | Đỗ Thị Mai | Bộ môn Tổ chức và quản lý y tế | 1984 | Thạc sỹ | |
7 | Cao Văn Y | Bộ môn Tổ chức và quản lý y tế | 1970 | Thạc sỹ | |
8 | Phan Văn Hợp | Bộ môn Giáo dục sức khoẻ | 1962 | Thạc sỹ | Trưởng bộ môn |
9 | Mai Anh Đào | Bộ môn Giáo dục sức khoẻ | 1972 | Thạc sỹ | |
10 | Nguyễn Thị Huế | Bộ môn Giáo dục sức khoẻ | 1974 | Thạc sỹ | |
11 | Trần Thị Linh | Bộ môn Giáo dục sức khoẻ | 1995 | Bác sỹ | |
12 | Vũ Thị Thuý Mai | Bộ môn Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng | 1986 | Thạc sỹ | |
13 | Vũ Mạnh Độ | Bộ môn Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng | 1972 | Thạc sỹ | Phó trưởng bộ môn |
14 | Phạm Thị Hương Xuân | Bộ môn Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng | 1986 | Cử nhân | |
15 | Phạm Thị Thu Hiền | Bộ môn Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng | 1985 | Cử nhân | |
16 | Vũ Thị Là | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1981 | Thạc sỹ | Phó trưởng khoa ĐD-HS; Trưởng BM |
17 | Đinh Thị Thu Hằng | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1973 | Thạc sỹ | Phó trưởng bộ môn |
18 | Phạm Thị Hằng | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1970 | ĐDCKI | Phó trưởng bộ môn |
19 | Lê Văn Cường | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1991 | Thạc sỹ | |
20 | Vũ Hồng Nhung | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1990 | Thạc sỹ | |
21 | Phạm Thị Bích Ngọc | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1989 | Thạc sỹ | |
22 | Đinh Thị Thu Huyền | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1987 | Thạc sỹ | |
23 | Đỗ Thị Hoà | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1986 | Thạc sỹ | |
24 | Trần Thu Hiền | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1986 | Thạc sỹ | |
25 | Nguyễn Thị Lĩnh | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1985 | Thạc sỹ | |
26 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1989 | Thạc sỹ | |
27 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1981 | Thạc sỹ | |
28 | Võ Thị Thu Hương | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1973 | ĐDCKI | |
29 | Nguyễn Thị Thu Hương | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1973 | ĐDCKI | |
30 | Mai Anh Dũng | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1988 | Thạc sỹ | |
31 | Lê Thị Thuý | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1989 | ĐDCKI | |
32 | Trần Thị Quỳnh Trang | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1985 | Cử nhân | |
33 | Nguyễn Trần Trinh | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1987 | Cử nhân | |
34 | Đào Thị Thủy | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1990 | Cử nhân | |
35 | Bùi Hà Trang | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1997 | Cử nhân | |
36 | Đặng Tiến Đạt | Bộ môn Điều dưỡng cơ sở | 1996 | Cử nhân | |
37 | Phạm Thị Thanh Hương | Bộ môn Hộ sinh | 1976 | Thạc sỹ | Trưởng bộ môn; Phó trưởng khoa ĐD- HS |
38 | Cao Vân Anh | Bộ môn Hộ sinh | 1974 | ĐDCKI | |
39 | Nguyễn Thị Liên | Bộ môn Hộ sinh | 1973 | ĐDCKI | |
40 | Vũ Thị Lệ Hiền | Bộ môn Hộ sinh | 1972 | ĐDCKI | Phó trưởng bộ môn |
41 | Lưu Thanh Hoàn | Bộ môn Hộ sinh | 1973 | Thạc sỹ | |
42 | Nguyễn Thị Mai Hương | Bộ môn Hộ sinh | 1974 | ĐDCKI | |
43 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Bộ môn Hộ sinh | 1997 | Cử nhân | |
44 | Vũ Thị Giang | Bộ môn Hộ sinh | 1983 | Cử nhân | |
45 | Bùi Thị Tâm | Bộ môn Hộ sinh | 1989 | Trung cấp | |
46 | Vũ Văn Đẩu | Bộ môn QL& NCĐD | 1979 | Tiến sỹ | Phó trưởng bộ môn |
47 | Nguyễn Thị Thanh Hường | Bộ môn QL& NCĐD | 1987 | Thạc sỹ | |
48 | Nguyễn Hải Lâm | Bộ môn QL& NCĐD | 1989 | Thạc sỹ | |
49 | Lương Thị Thanh | Bộ môn QL& NCĐD | 1986 | Thạc sỹ | |
50 | Mai Thị Thu Hằng | Bộ môn Giáo dục pháp luật | 1976 | Thạc sỹ | Trưởng bộ môn; Phụ trách BM Tâm lý Y học _ Y đức |
51 | Đặng Thuý Quỳnh | Bộ môn Giáo dục pháp luật | 1991 | Thạc sỹ | |
52 | Nguyễn Thị Vui | Bộ môn Giáo dục pháp luật | 1981 | Thạc sỹ | |
53 | Nguyễn Văn Huyên | Bộ môn Giáo dục Quốc phòng | 1968 | Cử nhân | Trưởng bộ môn |
54 | Nguyễn Mạnh Trưởng | Bộ môn Giáo dục Quốc phòng | 1967 | Cử nhân | Phó trưởng bộ môn |
55 | Nguyễn Tiến Dũng | Bộ môn Giáo dục Quốc phòng | 1983 | Cử nhân | |
56 | Vũ Đình Hồng | Bộ môn Giáo dục Thể chất | 1982 | Thạc sỹ | Trưởng bộ môn |
57 | Nguyễn Ngọc Lâm | Bộ môn Giáo dục Thể chất | 1962 | Cử nhân | Phó trưởng bộ môn |
58 | Bùi Công Việt | Bộ môn Giáo dục Thể chất | 1985 | Cử nhân | |
59 | Trần Thuỳ Linh | Bộ môn Giáo dục Thể chất | 1983 | Cử nhân | |
60 | Vũ Văn Huy | Bộ môn Giáo dục Thể chất | 1980 | Thạc sỹ | |
61 | Trần Đức Lượng | Bộ môn Hoá học | 1977 | Tiến sỹ | Phó khoa, Trưởng bộ môn |
62 | Nguyễn Thu Hà | Bộ môn Hoá học | 1983 | Thạc sỹ | |
63 | Trần Thị Bích Hồng | Bộ môn Hoá học | 1981 | Thạc sỹ | |
64 | Trần Thị Khánh Linh | Bộ môn Hoá học | 1981 | Thạc sỹ | Phó trưởng bộ môn |
65 | Nguyễn Thị Thuỷ | Bộ môn lý luận chính trị | 1985 | Thạc sỹ | |
66 | Trần Thị Vân Anh | Bộ môn lý luận chính trị | 1983 | Thạc sỹ | |
67 | Chu Thị Thanh Vui | Bộ môn lý luận chính trị | 1982 | Thạc sỹ | |
68 | Khổng Thị Nhạn | Bộ môn lý luận chính trị | 1981 | Thạc sỹ | |
69 | Đinh Thị Hạnh | Bộ môn lý luận chính trị | 1978 | Thạc sỹ | |
70 | Lê Thị Hương | Bộ môn lý luận chính trị | 1968 | Thạc sỹ | |
71 | Trần Thị Như Trang | Bộ môn Ngoại ngữ | 1981 | Thạc sỹ | Trưởng bộ môn; PGĐ TT Hợp tác |
72 | Phạm Thị Hoàng Ngân | Bộ môn Ngoại ngữ | 1978 | Thạc sỹ | Phó trưởng bộ môn |
73 | Vũ Minh Đức | Bộ môn Ngoại ngữ | 1961 | Thạc sỹ | Phó trưởng bộ môn |
74 | Trần Thị Thu Trang | Bộ môn Ngoại ngữ | 1989 | Thạc sỹ | |
75 | Trần Thị Thuỷ | Bộ môn Ngoại ngữ | 1986 | Thạc sỹ | |
76 | Hoàng Thị Hân | Bộ môn Ngoại ngữ | 1982 | Thạc sỹ | |
77 | Đỗ Thị Thu Hiền | Bộ môn Ngoại ngữ | 1977 | Thạc sỹ | |
78 | Trần Văn Đăng | Bộ môn Ngoại ngữ | 1987 | Thạc sỹ | |
79 | Nguyễn Thị Hải Hà | Bộ môn Sinh vật | 1982 | Thạc sỹ | Trưởng bộ môn |
80 | Nguyễn Thị Tú Anh | Bộ môn Sinh vật | 1983 | Thạc sỹ | |
81 | Nguyễn Hùng Phi | Bộ môn Sinh vật | 1988 | Cử nhân | |
82 | Trương Thị Tân | Bộ môn Sinh vật | 1973 | Cử nhân | |
83 | Hoàng Tuấn Anh | Bộ môn Sinh vật | 1961 | Cử nhân | |
84 | Nguyễn Thu Hằng | Bộ môn Tâm lý Y học-Y đức | 1990 | Thạc sỹ | |
85 | Nguyễn Xuân Tĩnh | Bộ môn Tâm lý Y học-Y đức | 1990 | Thạc sỹ | |
86 | Bùi Thị Hiệu | Bộ môn Tâm lý Y học-Y đức | 1989 | Thạc sỹ | |
87 | Phạm Thị Hằng | Bộ môn Tâm lý Y học-Y đức | 1988 | Thạc sỹ | |
88 | Chu Thị Thơm | Bộ môn Tâm lý Y học-Y đức | 1987 | Thạc sỹ | |
89 | Vũ Thị Hải Oanh | Bộ môn Tâm lý Y học-Y đức | 1982 | Thạc sỹ | |
90 | Nguyễn Thị Hoà | Bộ môn Toán - Tin | 1976 | Thạc sỹ | Trưởng bộ môn |
91 | Lại Văn Định | Bộ môn Toán - Tin | 1979 | Thạc sỹ | Phó trưởng bộ môn |
92 | Nguyễn Thị Hương | Bộ môn Toán - Tin | 1988 | Thạc sỹ | |
93 | Nguyễn Thị Giang | Bộ môn Toán - Tin | 1985 | Thạc sỹ | |
94 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Bộ môn Toán - Tin | 1983 | Thạc sỹ | |
95 | Lại Văn Hải | Bộ môn Toán - Tin | 1980 | Thạc sỹ | |
96 | Lại Thị Nhung | Bộ môn Toán - Tin | 1973 | Thạc sỹ | |
97 | Phạm Thị Hồng Nhung | Bộ môn Dược học | 1980 | Cử nhân | |
98 | Nguyễn Thị Khánh | Bộ môn Dược học | 1976 | DSCKI | Phó trưởng bộ môn |
99 | Nguyễn Thị Thuý Nga | Bộ môn Dược học | 1984 | Thạc sỹ | |
100 | Vũ Thị Thanh Hằng | Bộ môn Dược học | 1982 | Thạc sỹ | Phó trưởng bộ môn |
101 | Trần Doãn An | Bộ môn Dược học | 1987 | Cử nhân | |
102 | Nguyễn Thị Nga | Bộ môn Dược học | 1982 | Cử nhân | |
103 | Trần Thị Kim Thục | Bộ môn Giải phẫu - Mô | 1965 | Thạc sỹ | Phó khoa, trưởng bộ môn |
104 | Phạm Văn Tỉnh | Bộ môn Giải phẫu - Mô | 1972 | ĐDCKI | |
105 | Nguyễn Thị Hồng Yến | Bộ môn Giải phẫu - Mô | 1989 | Thạc sỹ | |
106 | Đỗ Thị Hồng Hải | Bộ môn Giải phẫu - Mô | 1979 | Thạc sỹ | |
107 | Lê Thị Thu Hà | Bộ môn Giải phẫu - Mô | 1989 | Cử nhân | |
108 | Phạm Trung Kiên | Bộ môn Giải phẫu - Mô | 1977 | Cử nhân | |
109 | Trần Thị Hương | Bộ môn Hoá sinh | 1968 | Thạc sỹ | Trưởng bộ môn; Phó trưởng khoa YHCS |
110 | Phạm Văn Sơn | Bộ môn Hoá sinh | 1980 | Thạc sỹ | |
111 | Mai Lệ Quyên | Bộ môn Hoá sinh | 1990 | Cử nhân | |
112 | Đàm Dương Mỹ Ngọc | Bộ môn Hoá sinh | 1986 | Cử nhân | |
113 | Lê Thị Ngọc Thuý | Bộ môn SL - SLB - MD | 1985 | Thạc sỹ | |
114 | Đinh Quốc Bảo | Bộ môn SL - SLB - MD | 1981 | Thạc sỹ | Phó trưởng bộ môn |
115 | Phùng Thị Thu Hương | Bộ môn SL - SLB - MD | 1967 | Bác sỹ | |
116 | Lại Thị Thanh Xuân | Bộ môn SL - SLB - MD | 1986 | Cử nhân | |
117 | Phạm Thu Dịu | Bộ môn SL - SLB - MD | 1986 | Cử nhân | |
118 | Nguyễn Thị Là | Bộ môn SL - SLB - MD | 1970 | Cử nhân | |
119 | Nguyễn Thị Bích Hằng | Bộ môn SL - SLB - MD | 1967 | Cử nhân | |
120 | Hoàng Thị Hoà | Bộ môn VSV - KST | 1973 | Thạc sỹ | Phó trưởng bộ môn |
121 | Nguyễn Văn Cao | Bộ môn VSV - KST | 1986 | Thạc sỹ | |
122 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Bộ môn VSV - KST | 1972 | Cử nhân | |
123 | Trương Thị Minh Nguyệt | Bộ môn VSV - KST | 1984 | CKI | |
124 | Trần Minh Đức | Bộ môn VSV - KST | 1982 | Cử nhân | |
125 | Đỗ Thị Thùy Dung | Bộ môn VSV - KST | 1988 | Bác sỹ | |
126 | Phạm Thị Hồng | Bộ môn VSV - KST | 1991 | Bác sỹ | |
127 | Đỗ Minh Hiền | Bộ môn Y học cổ truyền | 1962 | Tiến sỹ | |
128 | Nguyễn Trường Sơn | Bộ môn Y học cổ truyền | 1981 | Thạc sỹ | Trưởng bộ môn; Phó trưởng Phòng VT &TTB |
129 | Ngô Văn Thư | Bộ môn Y học cổ truyền | 1990 | Bác sỹ | |
130 | Phạm Tuấn Minh | Bộ môn Y học cổ truyền | 1991 | Y sỹ | |
131 | Nguyễn Tuấn Hưng | Bộ môn Y học cổ truyền | 1988 | Đại học | |
132 | Nguyễn Tùng Sơn | Bộ môn Y học cổ truyền | 1990 | Bác sỹ | |
133 | Phạm Thị Thu | Bộ môn ĐD Người lớn Nội khoa | 1973 | ĐDCKI | Phó trưởng bộ môn; Phụ trách BM |
134 | Trần Thị Vân Anh | Bộ môn ĐD Người lớn Nội khoa | 1985 | Thạc sỹ | |
135 | Trần Thu Hương | Bộ môn ĐD Người lớn Nội khoa | 1973 | ĐDCKI | |
136 | Nguyễn Thị Minh Hà | Bộ môn ĐD Người lớn Nội khoa | 1972 | ĐDCKI | |
137 | Nguyễn Thị Xuân Dung | Bộ môn ĐD Người lớn Nội khoa | 1971 | ĐDCKI | |
138 | Ngô Thị Thục Nhàn | Bộ môn ĐD Người lớn Nội khoa | 1992 | Bác sỹ | |
139 | Nguyễn Thị Linh | Bộ môn ĐD Người lớn Nội khoa | 1991 | Bác sỹ | |
140 | Phạm Thị Mai | Bộ môn ĐD Người lớn Nội khoa | 1995 | Bác sỹ | |
141 | Nguyễn Duy Tùng | Bộ môn ĐD Người lớn Nội khoa | 1993 | Bác sỹ | |
142 | Trần Hữu Hiếu | Bộ môn ĐD Người lớn Ngoại khoa | 1983 | Thạc sỹ | Phó trưởng bộ môn; Phụ trách BM |
143 | Lê Thị Hòa | Bộ môn ĐD Người lớn Ngoại khoa | 1988 | Bác sỹ | |
144 | Vũ Thị Hà Giang | Bộ môn ĐD Người lớn Ngoại khoa | 1981 | BSCKI | |
145 | Vũ Hoàng Anh | Bộ môn ĐD Người lớn Ngoại khoa | 1977 | BSCKI | |
146 | Nguyễn Thị Lệ Thuỷ | Bộ môn ĐD Người lớn Ngoại khoa | 1973 | ĐDCKI | |
147 | Đinh Công Trứ | Bộ môn ĐD Người lớn Ngoại khoa | 1984 | Cử nhân | |
148 | Nguyễn Văn Dinh | Bộ môn ĐD Người lớn Ngoại khoa | 1991 | Bác sỹ | |
149 | Nguyễn Mạnh Dũng | Bộ môn Điều dưỡng Nhi khoa | 1962 | Thạc sỹ | Phó khoa, trưởng bộ môn, |
150 | Hoàng Thị Thu Hà | Bộ môn Điều dưỡng Nhi khoa | 1986 | Thạc sỹ | |
151 | Phạm Thị Thu Cúc | Bộ môn Điều dưỡng Nhi khoa | 1982 | Thạc sỹ | |
152 | Tống Thị Huế | Bộ môn Điều dưỡng Nhi khoa | 1993 | Bác sỹ | |
153 | Vũ Văn Xoa | Bộ môn Điều dưỡng Nhi khoa | 1995 | Bác sỹ | |
154 | Trần Quang Tuấn | Bộ môn Điều dưỡng Phụ sản | 1963 | BSCKII | Phó khoa, Trưởng bộ môn |
155 | Trần Đình Hiệp | Bộ môn Điều dưỡng Phụ sản | 1960 | BSCKI | Phó trưởng bộ môn |
156 | Đào Thị Hồng Nhung | Bộ môn Điều dưỡng Phụ sản | 1989 | Thạc sỹ | |
157 | Nguyễn Công Trình | Bộ môn Điều dưỡng Phụ sản | 1982 | Thạc sỹ | |
158 | Vũ Xuân Tùng | Bộ môn Điều dưỡng Phụ sản | 1994 | Bác sỹ | |
159 | Nguyễn Bích Hồng | Bộ môn Điều dưỡng Phụ sản | 1993 | Bác sỹ | |
160 | Đỗ Thị Thu Hiền | Bộ môn Điều dưỡng Tâm - Thần kinh | 1980 | ĐDCKI | |
161 | Bùi Thị Hải Anh | Bộ môn Điều dưỡng Tâm - Thần kinh | 1977 | ĐDCKI | |
162 | Vũ Thị Dung | Bộ môn Điều dưỡng Tâm - Thần kinh | 1972 | ĐDCKI | |
163 | Lê Thị Vân | Bộ môn Điều dưỡng Tâm - Thần kinh | 1990 | Bác sỹ | |
164 | Nguyễn Thị Thảo | Bộ môn Điều dưỡng Truyền nhiễm | 1989 | Thạc sỹ | |
165 | Đinh Hồng Nhung | Bộ môn Điều dưỡng Truyền nhiễm | 1989 | Thạc sỹ | |
166 | Đào Thị Minh Hải | Bộ môn Điều dưỡng Truyền nhiễm | 1981 | Thạc sỹ | |
167 | Lê Xuân Thắng | Bộ môn Vật lý trị liệu và PHCN | 1975 | Thạc sỹ | Phó trưởng bộ môn (Phụ trách bộ môn) |
168 | Phạm Thị Kim Thu | Bộ môn Vật lý trị liệu và PHCN | 1965 | Thạc sỹ | |
169 | Vũ Thị Thu Hiền | Bộ môn Vật lý trị liệu và PHCN | 1975 | ĐDCKI | |
170 | Vũ Hùng Minh | Bộ môn Vật lý trị liệu và PHCN | 1974 | Cử nhân | |
171 | Bùi Thị Khánh Thuận | Phòng Đào tạo Đại học | 1981 | Thạc sỹ | Phó trưởng phòng |
172 | Trần Thị Việt Hà | Phòng Đào tạo Đại học | 1975 | Thạc sỹ | Phó trưởng phòng |
173 | Phạm Thị Thuý Liên | Phòng Đào tạo Đại học | 1989 | Thạc sỹ | |
174 | Phạm Thị Hiếu | Phòng Đào tạo Đại học | 1982 | Thạc sỹ | |
175 | Nguyễn Thị Thuý Nga | Phòng Đào tạo Đại học | 1974 | Thạc sỹ | |
176 | Đỗ Thị Tuyết Mai | Phòng Đào tạo Đại học | 1971 | ĐDCKI | |
177 | Bùi Thị Hương | Phòng Đào tạo Đại học | 1986 | Thạc sỹ | |
178 | Trần Trung Dũng | Phòng Đào tạo Đại học | 1980 | Thạc sỹ | |
179 | Đặng Thị Hân | Phòng Đào tạo Đại học | 1988 | Thạc sỹ | |
180 | Trần Thị Nhi | Phòng Đào tạo Đại học | 1989 | Thạc sỹ | |
181 | Trần Văn Long | Phòng Đào tạo Sau Đại học | 1964 | Tiến sỹ | Trưởng khoa, Trưởng phòng, Trưởng bộ môn |
182 | Vũ Thị Huệ | Phòng Đào tạo Sau Đại học | 1982 | Thạc sỹ | |
183 | Hoàng Thị Minh Thái | Phòng Đào tạo Sau Đại học | 1982 | Thạc sỹ | |
184 | Vũ Thị Én | Phòng Đào tạo Sau Đại học | 1991 | Thạc sỹ | |
185 | Đoàn Quang Tiến | Phòng Đào tạo Sau Đại học | 1982 | Thạc sỹ | |
186 | Nguyễn Anh Tiến | Phòng Công nghệ thông tin | 1982 | Thạc sỹ | Trưởng phòng |
187 | Phạm Văn Sơn | Phòng Công nghệ thông tin | 1982 | Thạc sỹ | Phó trưởng phòng |
188 | Vũ Thị Thu Phương | Phòng Công nghệ thông tin | 1981 | Thạc sỹ | |
189 | Trương Hồng Tiệp | Phòng Công nghệ thông tin | 1981 | Thạc sỹ | |
190 | Trần Trọng Văn | Phòng Công nghệ thông tin | 1983 | Cử nhân | |
191 | Ngô Dũng | Phòng Công nghệ thông tin | 1994 | Cử nhân | |
192 | Nguyễn Hùng Minh | Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên | 1961 | Thạc sỹ | Trưởng phòng |
193 | Lâm Văn Đồng | Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên | 1975 | Tiến sỹ | Phó trưởng bộ môn, Phó trưởng phòng |
194 | Lê Xuân Hồng | Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên | 1978 | Thạc sỹ | Phó trưởng phòng |
195 | Nguyễn Sơn Tùng | Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên | 1990 | Thạc sỹ | |
196 | Vũ Thị Hoà | Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên | 1987 | Cử nhân | |
197 | Nguyễn Việt Tiệp | Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên | 1989 | Cử nhân | |
198 | Nguyễn Anh Tuấn | Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên | 1981 | Thạc sỹ | |
199 | Vũ Thị Bích Hảo | Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên | 1983 | Thạc sỹ | |
200 | Đỗ Minh Sinh | Phòng Quản lý Nghiên cứu khoa học | 1982 | Tiến sỹ | Trưởng phòng; Trưởng BM Dịch tễ học |
201 | Lê Thị Huyền Trinh | Phòng Quản lý Nghiên cứu khoa học | 1984 | Thạc sỹ | Phó trưởng phòng |
202 | Trần Thị Hải Lý | Phòng Quản lý Nghiên cứu khoa học | 1991 | Cử nhân | |
203 | Nguyễn Ngọc Thành | Phòng Quản lý Nghiên cứu khoa học | 1990 | Thạc sỹ | |
204 | Lê Huy Sang | Phòng Quản trị | 1962 | Kỹ sư | Trưởng phòng |
205 | Bùi Đức Huy | Phòng Quản trị | 1984 | Thạc sỹ | Phó trưởng phòng |
206 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | Phòng Quản trị | 1969 | Kỹ sư | |
207 | Ngô Thị Bích Phượng | Phòng Quản trị | 1978 | ĐDCKI | |
208 | Đoàn Thị Bảy | Phòng Quản trị | 1989 | Y sỹ | |
209 | Nguyễn Hồng Sơn | Phòng Quản trị | 1991 | Cử nhân | |
210 | Phạm Quang Anh | Phòng Quản trị | 1962 | ||
211 | Hoàng Văn Hưng | Phòng Quản trị | 1979 | ||
212 | Hoàng Văn Hải | Phòng Quản trị | 1977 | ||
213 | Trần Trung Thành | Phòng Quản trị | 1977 | ||
214 | Lê Thị Yến | Phòng Quản trị | 1988 | ||
215 | Trần Thị Thu Hiên | Phòng Quản trị | 1987 | ||
216 | Nguyễn Thu Huyền | Phòng Quản trị | 1983 | ||
217 | Vũ Duy Thế | Phòng Quản trị | 1970 | ||
218 | Nguyễn Văn Thanh | Phòng Quản trị | 1970 | ||
219 | Giang Thị Thu Hà | Phòng Quản trị | 1967 | ||
220 | Hoàng Thị Chung | Phòng Quản trị | 1965 | ||
221 | Đỗ Công Hoàn | Phòng Quản trị | 1971 | ||
222 | Trần Thị Thanh Lịch | Phòng Quản trị | 1986 | ||
223 | Vũ Ngọc Tiến | Phòng Quản trị | 1966 | ||
224 | Phạm Thị Thanh Hương | Phòng Quản trị | 1976 | Cử nhân | |
225 | Cao Ánh Ngọc | Phòng Quản trị | 1991 | Cử nhân | |
226 | Nguyễn Duy Anh | Phòng Quản trị | 1971 | Thạc sỹ | |
227 | Vũ Thị Thanh Hương | Phòng Tài chính Kế toán | 1981 | Thạc sỹ | Trưởng phòng |
228 | Trần Ngọc Cường | Phòng Tài chính Kế toán | 1973 | Thạc sỹ | Phó trưởng phòng |
229 | Phạm Phương Thảo | Phòng Tài chính Kế toán | 1991 | Thạc sỹ | |
230 | Vũ Việt Hương | Phòng Tài chính Kế toán | 1987 | Thạc sỹ | |
231 | Mai Lan Anh | Phòng Tài chính Kế toán | 1982 | Cử nhân | |
232 | Đặng Thị Thanh Nga | Phòng Tài chính Kế toán | 1982 | Cao đẳng | |
233 | Trần Thị Cẩm Nhung | Phòng Tài chính Kế toán | 1993 | Cử nhân | |
234 | Lê Khánh Huyền | Phòng Tài chính Kế toán | 1997 | Cử nhân | |
235 | Đinh Quốc Thắng | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1965 | Tiến sỹ | Trưởng phòng, Trưởng khoa, Trưởng BM |
236 | Phạm Văn Tùng | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1981 | Thạc sỹ | Phó trưởng phòng |
237 | Nguyễn Thị Minh Châu | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1982 | Thạc sỹ | Phó trưởng phòng |
238 | Nguyễn Thị Huyền | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1986 | Cử nhân | |
239 | Nguyễn Vân Anh | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1994 | Cử nhân | |
240 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1971 | Cử nhân | |
241 | Đỗ Thị Vân | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1985 | Kỹ sư | |
242 | Phạm Văn Tự | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1974 | Cử nhân | Phó trưởng bộ môn |
243 | Trần Thị Hồng Nhung | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1992 | Cử nhân | |
244 | Trần Thị Thùy | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1991 | Cao đẳng | |
245 | Vũ Văn Phúc | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1985 | ||
246 | Trần Văn Bi | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1974 | ||
247 | Nguyễn Hùng Dũng | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1969 | ||
248 | Trần Quốc Tịch | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1966 | ||
249 | Đỗ Văn Dũng | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1963 | ||
250 | Mai Hồng Chương | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1963 | ||
251 | Vũ Duy Hải | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1961 | ||
252 | Phạm Nam Trung | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1974 | ||
253 | Trần Văn Trường | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1988 | ||
254 | Vũ Thị Ngân | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1974 | ||
255 | Đinh Xuân Tân | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1965 | ||
256 | Đỗ Quang Hiếu | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1975 | ||
257 | Trần Thanh Tâm | Phòng Tổ chức Cán bộ | 1980 | ||
258 | Hà Thanh Huyền | Phòng Thanh tra | 1968 | Thạc sỹ | Trưởng phòng |
259 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Phòng Thanh tra | 1986 | Kỹ sư | |
260 | Trần Thị Hương Giang | Phòng Thanh tra | 1991 | Thạc sỹ | |
261 | Nguyễn Đức Thắng | Phòng Thanh tra | 1993 | Thạc sỹ | |
262 | Phạm Thị Phương | Phòng Thanh tra | 1986 | Cử nhân | |
263 | Vũ Thế Hùng | Phòng Vật tư & Trang thiết bị | 1965 | Thạc sỹ | Trưởng phòng, Trưởng bộ môn; Phụ trách Bệnh viện |
264 | Vũ Ngọc Đức | Phòng Vật tư & Trang thiết bị | 1976 | Thạc sỹ | Phó trưởng phòng |
265 | Lâm Văn Nguyên | Phòng Vật tư & Trang thiết bị | 1989 | Thạc sỹ | |
266 | Phạm Công Thuận | Phòng Vật tư & Trang thiết bị | 1982 | Trung cấp | |
267 | Trần Doãn Hưng | Phòng Vật tư & Trang thiết bị | 1982 | Trung cấp | |
268 | Đinh Quang Long | Phòng Vật tư & Trang thiết bị | 1993 | Trung cấp | |
269 | Cù Thị Thu Hà | Thư viện | 1982 | Thạc sỹ | Trưởng thư viện |
270 | Phạm Thị Thanh Huyền | Thư viện | 1988 | Cử nhân | |
271 | Cồ Thị Toan | Thư viện | 1986 | Cử nhân | |
272 | Đồng Thị Phương Hiếu | Thư viện | 1984 | Cử nhân | |
273 | Hà Thị Phương Loan | Thư viện | 1971 | Cử nhân | |
274 | Nguyễn Thị Minh Tú | Thư viện | 1968 | Cử nhân | Phó trưởng thư viện |
275 | Đinh Thắng Lợi | Trung tâm HT-KHCN-DV | 1970 | DSCKI | Giám đốc TT, Trưởng BM |
276 | Nguyễn Lâm Phong | Trung tâm HT-KHCN-DV | 1989 | Cử nhân | |
277 | Nguyễn Thị Trang | Trung tâm HT-KHCN-DV | 1994 | Cử nhân | |
278 | Trần Minh Châu | Trung tâm HT-KHCN-DV | 1993 | Cử nhân | |
279 | Trần Việt Tiến | Trung tâm Khảo thí và ĐBCLGD | 1965 | Thạc sỹ | Phó khoa, Giám đốc TT |
280 | Lê Thị Minh Thu | Trung tâm Khảo thí và ĐBCLGD | 1980 | Thạc sỹ | Phó Giám đốc TT |
281 | Đỗ Thị Hạnh | Trung tâm Khảo thí và ĐBCLGD | 1970 | ĐDCKI | Phó Giám đốc TT |
282 | Dương Đình Dũng | Trung tâm Khảo thí và ĐBCLGD | 1986 | Thạc sỹ | |
283 | Trần Thị Lý | Trung tâm Khảo thí và ĐBCLGD | 1987 | Cử nhân | |
284 | Nguyễn Thị Duyên | Trung tâm Khảo thí và ĐBCLGD | 1993 | Cử nhân | |
285 | Phạm Văn Linh | Trung tâm Khảo thí và ĐBCLGD | 1987 | Kỹ sư | |
286 | Trần Thu Ngà | Trung tâm Khảo thí và ĐBCLGD | 1987 | Thạc sỹ | |
287 | Mai Thị Thanh Thu | Phòng Hợp tác Quốc tế | 1976 | Tiến sỹ | Trưởng phòng |
288 | Tưởng Thị Huế | Phòng Hợp tác Quốc tế | 1988 | Thạc sỹ | |
289 | Phạm Thị Phương Thảo | Phòng Hợp tác Quốc tế | 1986 | Thạc sỹ | |
290 | Phạm Thị Thuý Chinh | Phòng Hợp tác Quốc tế | 1985 | Thạc sỹ | |
291 | Nguyễn Thị Minh Chính | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1981 | Tiến sỹ | Giám đốc TT; Phó TP ĐT Sau đại học |
292 | Mai Thị Lan Anh | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1983 | Thạc sỹ | Phó GĐTT; Phó TP HTQT |
293 | Hoàng Thị Vân Lan | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1971 | ĐDCKI | Phó GĐTT |
294 | Vũ Thị Minh Phượng | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1987 | Thạc sỹ | |
295 | Bùi Chí Anh Minh | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1986 | Thạc sỹ | |
296 | Nguyễn Thị Khánh | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1988 | Thạc sỹ | |
297 | Nguyễn Thị Thu Hường | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1989 | Thạc sỹ | |
298 | Trần Thị Hồng Hạnh | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1988 | Thạc sỹ | |
299 | Đỗ Thu Tình | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1985 | ĐDCKI | |
300 | Vũ Ngọc Anh | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1981 | ĐDCKI | |
301 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1986 | Thạc sỹ | |
302 | Trần Thị Thanh Mai | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1986 | Thạc sỹ | |
303 | Vũ Thị Hồng Nhung | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1989 | Thạc sỹ | |
304 | Mai Thị Yến | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1986 | ĐDCKI | |
305 | Nguyễn Thị Dung | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1987 | ĐDCKI | |
306 | Nguyễn Thị Lý | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1986 | ĐDCKI | |
307 | Phạm Thị Hoàng Yến | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1989 | Thạc sỹ | |
308 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1985 | ĐDCKI | |
309 | Nguyễn Phương Linh | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1993 | Cử nhân | |
310 | Phạm Thị Thu Mùi | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1991 | Cử nhân | |
311 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1996 | Cử nhân | |
312 | Bùi Thuý Ngọc | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1988 | Thạc sỹ | |
313 | Cao Thị Oanh | Trung tâm thực hành tiền lâm sàng | 1986 | Cử nhân |
Tin liên quan