Thứ bảy, 20/04/2024 17:40

 

 

1. Bộ Công Thương. Khoa học và công nghệ số 33 tháng 5 năm 2018/Bộ Công Thương.-H.,2018.-70tr;29cm

  Kí hiệu kho: TC.0001296

2. Bộ y tế. Tạp chí dược học số 504 tháng 4 năm 2018/Bộ y tế.-H.,2018.-72tr;29cm

 Kí hiệu kho: TC.0001304

3. Bộ y tế. Tạp chí dược học số 502 tháng 2 năm 2018/Bộ y tế.-H.,2018.-72tr;29cm

4. Bộ Y tế. Tạp chí dược học số 507 tháng 7 năm 2018/Bộ Y tế.-H.,2018.-72tr;27cm

   Kí hiệu kho: TC.0001309

5. Bộ Y Tế. Tạp chí dược học số 506 tháng 6 năm 2018/Bộ Y tế.-H.,2018.-68tr;27cm

  Kí hiệu kho: TC.0001310

6. Bộ Y tế. Tạp chí y học thực hành số 2(1067) năm 2018/Bộ Y tế.-H,,2018.-72tr;27cm

 Kí hiệu kho:   TC.0001306

7. Bộ y tế. Tạp chí dược học số 503 tháng 3 năm 2018/Bộ y tế.-H.,2018.-72tr;29cm

8. Bộ y tế. Tạp chí y học thực hành số 1 (1066) năm 2018/Bộ y tế.-H.,2018.-68tr;29cm

9. Bộ y tế. Tạp chí dược học số 501 tháng 1 năm 2018/Bộ y tế.-H.,2018.-80tr;29cm

10. Bộ y tế. Tạp chí dược học số 505 tháng 5 năm 2018/Bộ y tế.-H.,2018.-72tr;29cm

11. Đại học y dược thành phố Hồ Chí Minh. Y học thành phố Hồ Chí MInh tập 22 số 1 năm 2018/Đại học y dược thành phố Hồ Chí Minh.-TP. hồ Chí Minh,2018.-123tr;29cm

12. Đại học y dược thành phố Hồ Chí Minh. Y học thành phố Hồ Chí Minh tập 22 số 2 năm 2018/Đại học y dược thành phố Hồ Chí Minh.-TP. Hồ Chí Minh,2018.-251tr;29cm

13. Đại học Y Hà Nội. Tạp chí nghiên cứu y học tập 110 số 1 tháng 5 năm 2018/Đại học Y Hà Nội.-H.,2018.-180tr;29cm

 Kí hiệu kho:   TC.0001278

14. Hiệp hội các trường ĐH, cao đẳng. Tạp chí giáo dục và xã hội số 89(150) tháng 8 năm 2018/Hiệp hội các trường ĐH, cao đẳng.-H.,2018.-120tr;27cm

 Kí hiệu kho:   TC.0001301

15. Hiệp hội dược liệu Việt Nam. Tạp chí cây thuốc quý số 294 tháng 4 năm 2018/Hiệp hội dược liệu Việt Nam.-H.,2018.-58tr;29cm   

 16. Hiệp hội dược liệu Việt Nam. Tạp chí cây thuốc quý số 299 tháng 9 năm 2018/Hiệp hội dược liệu Việt Nam.-H.,2018.-59tr;29cm

 Kí hiệu kho:   TC.0001293

17. Hiệp hội dược liệu Việt Nam. Tạp chí cây thuốc quý số 298 tháng 8 năm 2018/Hiệp hội dược liệu Việt Nam.-H.,2018.-59tr;29cm

  Kí hiệu kho: TC.0001299

18. Hiệp hội dược liệu Việt Nam. Tạp chí cây thuốc quý số 297 tháng 7 năm 2018/Hiệp hội dược liệu Việt Nam.-H.,2018.-59tr;29cm

19. Hiệp hội dược liệu Việt Nam. Tạp chí cây thuốc quý số 296 tháng 2018/Hiệp hội dược liệu Việt Nam.-H.,2018.-59tr;29cm

20. Hiệp hội dược liệu Việt Nam. Tạp chí cây thuốc quý số 295 tháng 5 năm 2018/Hiệp hội dược liệu Việt Nam.-H.,2018.-59tr;29cm

21. Hiệp hội dược liệu Việt Nam. Tạp chí Cây thuốc quý số 293 tháng 3 năm 2018/Hiệp hội dược liệu Việt Nam.-H.,2018.-59tr;29cm

22. Học viện y dược cổ truyền Việt Nam. Tạp chí y dược cổ truyền Việt Nam số 3(16) năm 2018/Học viện y dược cổ truyền Việt Nam.-H.,2018.-78tr;27cm

23. Hội điều dưỡng Việt Nam. Tạp chí điều dưỡng Việt Nam số 21 năm 2018/Hội điều dưỡng Việt Nam.-H.,2018.-120tr;29cm

 Kí hiệu kho:   TC.0001213; TC.0001216

24. Hội điều dưỡng Việt Nam. Tạp chí điều dưỡng Việt Nam số 22 năm 2018/Hội điều dưỡng Việt Nam.-H.,2018.-120tr;29cm

 Kí hiệu kho:   TC.0001219; TC.0001222

25. Hội sinh lý học Việt Nam. Tạp chí sinh lý học Việt Nam tập 22 số 2 tháng 6 năm 2018/Hội sinh lý học Việt Nam.-H.,2018.-64tr;27cm

 Kí hiệu kho:   TC.0001307

26. Hội sinh lý học Việt Nam. Tạp chí sinh lý học Việt Nam tập 22 số 1 tháng 3 năm 2018/Hội sinh lý học Việt Nam.-H.,2018.-52tr;29cm

27. Hội tai mũi họng Việt Nam. Tạp chí tai mũi họng Việt Nam số 3 tháng 10 năm 2017/Hội tai mũi họng Việt Nam.-H.,2018.-90tr;29cm

28. Thư viện Quốc gia. Tạp chí Thư viện số 3 (71) tháng 5 năm 2018/Thư viện Quốc gia.-H.,2018.-80tr;29cm

29. Thư viện Quốc gia Việt nam. Tạp chí thư viện Việt nam số 1 (69) tháng 1 năm 2018/Thư viện quốc gia Việt Nam.-H.,2018.-80tr;29cm

30. Thư viện quốc gia Việt Nam. Tạp chí thư viện số 2  (70) tháng 3 năm 2018/Thư viện quốc gia Việt Nam.-H.,2018.-80tr;29cm

 Kí hiệu kho:   TC.0001225

31. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí y học Việt Nam tập 467 số 182 tháng 6 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-172tr;29cm

32. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí y học Việt Nam tập 466 số 2 tháng 4 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-174tr;29cm

33. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí y học Việt Nam tập 466 số 2 tháng 5 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-164tr;29cm

34. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí y học Việt Nam tập 465 số 2 tháng 3 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-153tr;29cm

35. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí y học Việt Nam tập 468 sô 2 tháng 7 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-170tr;29cm

 Kí hiệu kho:   TC.0001300

36. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí y học Việt Nam tập 466 số 1 tháng 5 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-170tr;29cm

37. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chsi y học Việt Nam tập 465 số 1 tháng 3 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-166tr;29cm

38. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí sức khỏe và môi trường số 62 tháng 5 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-55tr;29cm

39. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí y học Việt Nam tập 466 số 1 tháng 4 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-168tr;29cm

40. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí y học Việt Nam tập 468 số 1 tháng 7 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-166tr;29cm

Kí hiệu kho: TC.0001294

41. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí y học Việt Nam tập 462 số 2 tháng 1 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-175tr;29cm

42. tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí sức khỏe môi trường số 58 + 59 tháng 1+ 2 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-71tr;29cm

43. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí y học Việt Nam tập 463 số 1 tháng 2 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-187tr;29cm

44. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí Y học Việt Nam tập 469 số 1+2 tháng 8 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-178tr;29cm

     Kí hiệu kho: TC.0001297

45. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí y học Việt nam tập 462 số 1 tháng 1 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-173tr;29cm

46. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí sức khỏe và môi trường số 61 tháng 4 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-51tr;29cm

47. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí Sức khỏa và môi trường số 63 tháng 6 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-71tr;29cm

  Kí hiệu kho: TC.0001302

48. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí sức khỏe và môi trường số 60 tháng 3 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-50tr;29cm

 Kí hiệu kho:   TC.0001259

49. Tổng hội y học Việt Nam. Tạp chí y học Việt Nam tập 463 số 2 tháng 2 năm 2018/Tổng hội y học Việt Nam.-H.,2018.-176tr;29cm

50. Trường đại học Điều dưỡng Nam Định. Tạp chí khoa học Điều dưỡng  tập 1 số 2 năm 2018/Trường đại học Điều dưỡng Nam Định.-Nam Định,2018.-98tr;27cm

51. Trường đại học Điều dưỡng Nam Định. Tạp chí khoa học Điều dưỡng tập 1 số 1 năm 2018/Trường đại học Điều dưỡng Nam Định.-Nam Định,2018.-108tr;29cm

52. Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định. Tạp chí khoa học điều dưỡng tập 1 số 3 năm 2018/Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định.-Nam Định,2018.-88tr;27cm

  Kí hiệu kho: TC.0001292; Tc.0001303; TC.0001311-TC.0001318

53. Trường ĐH Y Hà Nội. Tạp chí nghiên cứu y học tập 112 số 3 tháng 7 năm 2017/Trường ĐH Y Hà Nội.-H.,2018.-129tr;27cm

Kí hiệu kho:    TC.0001295

54. Viện dược liệu Việt Nam. Tạp chí dược liệu học tập 23 số 4 năm 2018/Viện dược liệu Việt Nam.-H.,2018.-193-256tr;27cm

 Kí hiệu kho:   TC.0001305

55. Viện dược liệu Việt Nam. Tạp chí dược liệu tập 23 số 1 năm 2018/Viện dược liệu Việt Nam.-H.,2018.-64tr;29cm

56. Viện NCKH y dược lâm sàng. Tạp chí y dược lâm sàng 108 tập 13 số 1 năm 2018/Viện NCKH y dược lâm sàng.-H.,2018.-135tr;29cm

Kí hiệu kho:    TC.0001231

           

           

           

           

           

           

           

           

           

           

 

Tin liên quan